Có 2 kết quả:

单一码 dān yī mǎ ㄉㄢ ㄧ ㄇㄚˇ單一碼 dān yī mǎ ㄉㄢ ㄧ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Unicode
(2) also written 統一碼|统一码

Từ điển Trung-Anh

(1) Unicode
(2) also written 統一碼|统一码